Sữa rửa mặt Q&A Phần 2

Sữa rửa mặt Q&A phần 2 EDLLY sẽ giới thiệu cho bạn các thông tin liên quan sữa rửa mặt axit salicylic, sữa rửa mặt axit lactic, sữa rửa mặt enzyme, sữa rửa mặt Amino acid (Axit amin) và xà phòng rửa mặt.

Sữa rửa mặt axit salicylic và sữa rửa mặt axit trái cây có tác dụng gì?

Các thành phần như axit salicylic (BHA) và axit trái cây (AHA) có khả năng se khít lỗ chân lông hiệu quả, thúc đẩy quá trình tái tạo da, cải thiện mụn và kết cấu da ở nồng độ nhất định (BHA 2~5%, AHA 5~10%) và thời gian nhất định (15~20 phút trở lên). Tuy nhiên, nồng độ này có thể gây kích ứng da và tác dụng phụ cho nhiều người nên chính phủ quy định nồng độ tối đa của các thành phần này trong các sản phẩm chăm sóc da.

Lấy axit salicylic làm ví dụ: chỉ có thể thêm 0,5 ~ 2% axit salicylic vào sữa rửa mặt. Khi rửa mặt nó chỉ lưu lại trên mặt một lúc trước khi bị rửa sạch đi, vì vậy nó chỉ có tác dụng rất nhỏ trong việc làm sạch các chất tắc nghẽn lỗ chân lông, thẩm thấu vào lỗ chân lông, cải thiện mụn và da. Để sử dụng hiệu quả các chức năng của axit salicylic và axit trái cây, nên sử dụng chúng trong các bước dưỡng tiếp theo như toner, serum, mặt nạ, v.v. và tuân thủ đúng phương pháp và thời gian sử dụng.

Thêm BHA hoặc AHA vào sữa rửa mặt có thể hoạt động như một thành phần dưỡng ẩm và làm mềm nhẹ lớp biểu bì và bụi bẩn. Nếu kết hợp với chất hoạt động bề mặt betaine, Amino acid, nó có thể có tính axit yếu và gần với giá trị pH của bề mặt da, khiến sữa rửa mặt dịu nhẹ hơn. Tuy nhiên, nồng độ BHA và AHA thấp cũng có khả năng gây kích ứng và nhạy cảm cho da, khi sử dụng lâu dài hoặc da khô và nhạy cảm cần đặc biệt chú ý.

*Lưu ý: Các nghiên cứu chỉ ra rằng axit salicylic sẽ chỉ còn lại 1 ~ 2% tổng lượng sau khi rửa sạch. Nói cách khác, nếu sữa rửa mặt chứa 2% axit salicylic thì chỉ 0,02 ~ 0,04% axit salicylic sẽ lưu lại trên da sau khi rửa sạch.

sữa rửa mặt q&a

Sữa rửa mặt enzyme và bột rửa mặt enzyme có tốt không? Ưu và nhược điểm của 2 loại

Enzyme là chất xúc tác sinh học tự nhiên giúp phân hủy protein, carbohydrate và chất béo, giúp tăng cường trao đổi chất và cải thiện tình trạng da. Một số enzyme phổ biến bao gồm enzyme đu đủ (Papain), enzyme dứa (Bromelain), chiết xuất men bia (Yeast Extract), v.v. Những enzyme này có tác dụng tẩy tế bào chết nhẹ nhàng và giúp cải thiện kết cấu da. So với một số thành phần mạnh hơn, chẳng hạn như axit salicylic và axit trái cây, enzyme có tác dụng nhẹ nhàng hơn, giúp giảm các phản ứng kích ứng có thể xảy ra ở một mức độ nhất định.

Tuy nhiên, có một số yếu tố cần xem xét khi thảo luận về hiệu quả của sữa rửa mặt và bột rửa mặt bằng enzym. Thành phần chính của các loại sữa rửa mặt/bột rửa mặt enzyme trên thị trường thường vẫn là nước/bột Talc và chất hoạt động bề mặt (như gốc xà phòng, axit amin, anion,…). Nồng độ enzyme thường tương đối thấp, thời gian sử dụng của sữa rửa mặt rất ngắn, do đó thời gian tác dụng của enzyme bị hạn chế dẫn đến tác dụng tẩy tế bào chết tương đối hạn chế.

Mặc dù nhiều thương hiệu tuyên bố các sản phẩm làm sạch da mặt bằng enzyme phù hợp với da khô và nhạy cảm, nhưng cần lưu ý rằng một số tình trạng da khô và nhạy cảm thường là do làm sạch quá mức hoặc lớp biểu bì bị tổn thương. Trong trường hợp này, việc tiếp tục sử dụng các sản phẩm enzym có thể không mang lại kết quả mong muốn và thậm chí có thể gây ra một số kích ứng. Ngoài ra, bản thân enzyme cũng gây kích ứng ở mức độ nhất định. Vì vậy, khi lựa chọn sử dụng sữa rửa mặt hay bột rửa mặt enzyme, bạn nên đặc biệt chú ý xem nó có phù hợp với tình trạng da của mình hay không.

Sữa rửa mặt Amino acid (axit amin) có tốt hơn không? Ưu và nhược điểm

Sữa rửa mặt Amino aicd là sữa rửa mặt sử dụng chất hoạt động bề mặt Amino acid làm thành phần làm sạch chính. Loại sữa rửa mặt này đã thu hút sự chú ý vì thành phần làm sạch tương đối nhẹ, đặc biệt phổ biến ở các loại sữa rửa mặt enzyme đắt tiền, dịu nhẹ, dành cho da nhạy cảm,v.v.

Chất hoạt động bề mặt Amino acid đặc trưng bởi tính dịu nhẹ, không gây kích ứng và giảm nguy cơ làm sạch quá mức. Mặc dù một số chất hoạt động bề mặt có nguồn gốc từ các thành phần tự nhiên, chẳng hạn như dẫn xuất betaine, có thể nhẹ nhàng hơn nhưng quá trình sản xuất của chúng có thể tạo ra các sản phẩm phụ gây dị ứng. Đồng thời, các dẫn xuất này tạo ra ít bọt hơn và có thể cần bổ sung thêm các chất hoạt động bề mặt khác để có đủ khả năng làm sạch. Chất hoạt động bề mặt Amino acid được chiết xuất từ ​​thực vật, ít cần xử lý hóa học, gần với thành phần tự nhiên hơn và có thể tạo bọt vừa phải, giúp giảm thiểu việc sử dụng các chất hoạt động bề mặt khác.

Trên thị trường ngày càng có nhiều loại sữa rửa mặt chứa Amino acid, chủ yếu là do người tiêu dùng ngày càng ý thức hơn trong việc chăm sóc da và lựa chọn những sản phẩm dịu nhẹ. Sữa rửa mặt Amino acid ngày càng trở thành sự lựa chọn của nhiều người do ít gây kích ứng, đặc biệt với những người dễ bị kích ứng hoặc có làn da nhạy cảm. Xu hướng này cũng thúc đẩy nhiều thương hiệu phát triển và cho ra mắt các loại sữa rửa mặt có chứa chất hoạt động bề mặt Amino acid để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Tuy nhiên, sữa rửa mặt chứa Amino acid cũng có nhược điểm. Một trong những nhược điểm lớn nhất là giá cả. Do giá thành nguyên liệu thô của chất hoạt động bề mặt Amino acid tương đối cao nên giá bán của các sản phẩm này thường cao hơn nhiều so với các loại sữa rửa mặt thông thường. Ngoài ra, để đạt được khả năng tạo bọt và làm sạch vừa đủ, nồng độ chất hoạt động bề mặt Amino acid trong sữa rửa mặt cần đạt đến một mức nhất định (khoảng 20~30%). Tuy nhiên, để tiết kiệm chi phí, một số thương hiệu có thể chỉ thêm một lượng nhỏ chất hoạt động bề mặt Amino acid và kết hợp chúng với các chất hoạt động bề mặt khác rẻ hơn, điều này có thể ảnh hưởng đến đặc tính dịu nhẹ ban đầu của sản phẩm và do đó làm suy yếu ưu điểm của sản phẩm.

(Đọc thêm: Sữa rửa mặt Amino Acid là gì? Tác dụng và cách lựa chọn)

Sữa rửa mặt amino acid là gì?

Xà phòng rửa mặt là gì? Ưu và nhược điểm

sữa rửa mặt q&a

Xà phòng rửa mặt trên thị trường được chia thành có tính kiềm và axit trung bình, yếu. Hai loại xà phòng rửa mặt này hoạt động dựa trên các nguyên tắc khác nhau và phù hợp với các nhu cầu khác nhau của làn da.

Xà phòng rửa mặt có tính kiềm chủ yếu dựa vào phản ứng xà phòng hóa của các chất có tính kiềm (như natri hydroxit hoặc kali hydroxit) và axit béo (như dầu thực vật, dầu động vật). Xà phòng ban đầu thu được* có thể hòa tan dầu mỡ và bụi bẩn để đạt được hiệu quả làm sạch. Dầu tự nhiên, glycerin và các thành phần khác thường được thêm vào để giúp cân bằng dầu và nước. Xà phòng rửa mặt có tính kiềm phù hợp hơn với da dầu và những người có nhiều bụi bẩn trên mặt. Hãy cẩn thận khi sử dụng nó trên da thường và da khô, vì làm sạch quá mức có thể dễ gây khô căng và khó chịu cho da.

Xà phòng rửa mặt trung tính hoặc có tính axit yếu sử dụng chất hoạt động bề mặt có tính axit yếu (chẳng hạn như Amino acid) có tính liên kết, làm đặc hoặc một lượng nhỏ thành phần kiềm tạo nên. Tác dụng làm sạch của nó nhẹ nhàng và phù hợp với da thường và da khô. Tuy nhiên, đối với da dầu, sử dụng xà phòng rửa mặt này có thể không đủ sạch. Hơn nữa một số loại xà phòng rửa mặt trung tính hoặc axit yếu có thể chứa các thành phần dưỡng ẩm có tính dầu, có thể quá ẩm đối với da dầu và gây tắc nghẽn lỗ chân lông.

*Lưu ý: Các thành phần gốc xà phòng trong xà phòng và xà phòng rửa mặt có tính kiềm đều là chất hoạt động bề mặt anion.

Tài liệu tham khảo:

medicalnewstoday-Understanding the difference between AHA and BHA for skin care
https://www.medicalnewstoday.com/articles/aha-vs-bha#definition

William JC. Anti-wrinkle products. In: Andre B, Barel PM, Marc P, editors. Handbook of Cosmetic Science and Technology. New York: Marcel Decker; 2001. pp. 543–9.

WILEY ONLINE LIBRARY-Cosmetic and dermatologic use of alpha hydroxy acids
https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/j.1610-0387.2012.07939.x

Clinics in Dermatology Volume 19, Issue 4, July–August 2001, Pages 460-466 – Hydroxy acids and retinoids in cosmetics
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0738081X01001894?via%3Dihub